--

log-canoe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: log-canoe

Phát âm : /'lɔgkə'nu:/

+ danh từ

  • thuyền độc mộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "log-canoe"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "log-canoe"
    log-canoe log-man
  • Những từ có chứa "log-canoe" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bơi xuồng bơi
Lượt xem: 363