--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
logogrammatic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
logogrammatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: logogrammatic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới dấu tốc ký
Lượt xem: 236
Từ vừa tra
+
logogrammatic
:
thuộc, liên quan tới dấu tốc ký
+
megawatt
:
(vật lý) Mêgaoat
+
cockspur hawthorn
:
cây táo gai miền đông nước Mỹ.
+
gài bẫy
:
to lay a smare; to set a trap
+
cánh quạt
:
Propellercánh quạt của tua binturbine propellersmáy bay cánh quạta propeller-driven plane