--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lomentaceous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lomentaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lomentaceous
Phát âm : /,loumən'teiʃəs/
+ tính từ
(thực vật học) có ngấn thành đốt (trái đậu)
Lượt xem: 209
Từ vừa tra
+
lomentaceous
:
(thực vật học) có ngấn thành đốt (trái đậu)
+
unplaced
:
không được ghi vào danh sách
+
cảnh huống
:
Happening, vicissitudetrải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đờito experience many vicissitudes in one's life