longan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: longan
Phát âm : /'lɔɳgən/
+ danh từ
- (thực vật học) cây nhãn
- quả nhãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lungen longanberry Dimocarpus longan Euphorbia litchi Nephelium longana
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "longan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "longan":
linkman longan lyncean - Những từ có chứa "longan":
dimocarpus longan longan longanimity longanimous - Những từ có chứa "longan" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vải nhãn nhạc cụ
Lượt xem: 587