longer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: longer
Phát âm : /'lɔɳgə/
+ phó từ
- nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa
- wait a little longer
hây đợi một chút nữa
- wait a little longer
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "longer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "longer":
lancer languor linger lingerer lingerie longer longueur lounger luncher lunger - Những từ có chứa "longer":
longer longeron - Những từ có chứa "longer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rảnh việc mua đường hổng trôn phải rồi nghĩ ngợi kèo cò chán chê bỏ xó giá trị dứa more...
Lượt xem: 408