longhand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: longhand
Phát âm : /'lɔɳhænd/
+ danh từ
- chữ viết thường (trái với tốc ký)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
running hand cursive cursive script
Lượt xem: 321