--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ looney chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bắng nhắng
:
To behave like a bumble, to fussbọn tay sai bắng nhắngthe hirelings fussed about
+
snowiness
:
sự phủ đầy tuyết, sự có nhiều tuyết
+
edible fat
:
dầu ăn chiết từ mỡ động vật hay thực vật
+
decree nisi
:
Quyết định tạm thời li dị sẽ trở thành dứt khoát nếu sau một thời gian đã định không có gì trái ngược lại
+
ripeness
:
sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn