lop-sided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lop-sided
Phát âm : /'lɔp'saidid/
+ tính từ
- nghiêng hẳn về một bên; không cân xứng, không cân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lop-sided"
- Những từ có chứa "lop-sided":
lop-sided lop-sidedness - Những từ có chứa "lop-sided" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
toàn diện đắp điếm phiến diện
Lượt xem: 187