lordotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lordotic
Phát âm : /lɔ:'dɔtik/
+ tính từ
- (y học) mắc tật ưỡn lưng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dipped swayback swaybacked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lordotic"
Lượt xem: 447