--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
loricate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loricate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loricate
Phát âm : /'lɔrikeit/
+ tính từ
(động vật học) có vỏ cứng, có mai
Lượt xem: 92
Từ vừa tra
+
loricate
:
(động vật học) có vỏ cứng, có mai
+
bí danh
:
Alias, code nameđặt bí danh cho đơn vịto give a code name to an army unit