loudmouthed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loudmouthed
Phát âm : /'laudmauðd/
+ tính từ
- (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loudmouthed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loudmouthed":
loudmouth loudmouthed
Lượt xem: 90