--

low-altitude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: low-altitude

+ Adjective

  • xảy ra ở độ cao thấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "low-altitude"
  • Những từ có chứa "low-altitude" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    Dao tầng bình độ
Lượt xem: 495