--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
low-budget
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
low-budget
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: low-budget
+ Adjective
ít tiền, rẻ tiền, ít kinh phí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "low-budget"
Những từ có chứa
"low-budget"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngân sách
bao cấp
tài chính
cấu véo
chi
Lượt xem: 1659
Từ vừa tra
+
low-budget
:
ít tiền, rẻ tiền, ít kinh phí
+
forager
:
người cắt cỏ (cho súc vật)
+
chỏng kềnh
:
Xem chổng kềnh
+
emu novaehollandiae
:
(động vật học) loài chim lớn của Úc, giống đà điểu Châu phi nhưng nhỏ hơn
+
giá bán lẻ
:
Retail price