--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
low-ceilinged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
low-ceilinged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: low-ceilinged
+ Adjective
có trần thấp hơn bình thường
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
low-ceilinged
:
có trần thấp hơn bình thường
+
sáng mắt
:
to have good eyesight,be seen sightedông cụ còn sáng mắt lắmThe old man still has a good eyesight to have eye opened, to realize, to find outAnh có sáng mắt ra chưa?Have you realized anything?