low-lying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: low-lying+ Adjective
- nằm ở dưới mức bình thường
- thấp lè tè
- low-lying clouds
những đám mây thấp lè tè
- low-lying clouds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "low-lying"
Lượt xem: 288