lu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lu+ noun
- small jar
+ noun
- stone roller; iron roller
+ adj
- fuzzy; dim
- đèn này lu quá
this lamp give a poor light
- lu mờ
to be on the decline
- đèn này lu quá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lu"
Lượt xem: 388