--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: là

+ noun  

  • fine silk

+ verb  

  • to bẹ
    • thì giờ là tiền bạc
      Time is money

+ conj  

  • then
    • cảm thán.
      how
    • đẹp đẹp là!
      how beautiful!

+ verb  

  • to press iron
    • bàn là
      an iron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "là"
Lượt xem: 514

Từ vừa tra