lumpish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lumpish
Phát âm : /'lʌmpiʃ/
+ tính từ
- ù ì ục ịch; bị thịt
- trì độn, đần độn
- lờ phờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lumpen unthinking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lumpish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lumpish":
lampas lumpfish lumpish - Những từ có chứa "lumpish":
clumpish lumpish lumpishness - Những từ có chứa "lumpish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cục mịch phục phịch
Lượt xem: 296