--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lustring
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lustring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lustring
Phát âm : /'lʌstrin/ Cách viết khác : (lustring) /'lʌstriɳ/
+ danh từ
vải láng
Lượt xem: 161
Từ vừa tra
+
lustring
:
vải láng
+
disc drive
:
(vi tính) ổ dĩa
+
claudio monteverdi
:
nhà soạn nhạc người Ý (1567-1643).
+
đầy tuổi
:
Exactly one year old (of a baby)
+
tân lang
:
(cũ) newly, married man