--

lustrum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lustrum

Phát âm : /'lʌstrəm/

+ danh từ, số nhiều lustra /'lʌstrə/, lustrums /'lʌstrəmz/

  • khoảng thời gian năm năm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lustrum"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lustrum"
    lustrine lustrum
Lượt xem: 301