--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
luxembourgian
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luxembourgian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luxembourgian
+ Adjective
liên quan tới, hay có đặc diểm của Luxembourg
Lượt xem: 239
Từ vừa tra
+
luxembourgian
:
liên quan tới, hay có đặc diểm của Luxembourg
+
paravane
:
máy cắt dây mìm ngầm (dưới biển)
+
earned run average
:
Số điểm (run) trung bình mà pitcher bị ăn, tính bằng cách lấy số điểm bị ăn chia cho số inning ra pitch, rồi nhân với 9 (1 trận có 9 hiệp), tức là số run trung bình mà 1 pitcher có thể mất cho đối phương nếu ra ném đủ 9 hiệp
+
cockle
:
(động vật học) sò
+
đôn
:
Terra-cotta (china) seat; terra-cotta (china) support for flower-pots