luxuriate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luxuriate
Phát âm : /lʌg'zjuərieit/
+ nội động từ
- sống sung sướng, sống xa hoa
- (+ in, on) hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham
- to luxuriate in the warm spring sunshine
tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp
- to luxuriate in dreams
chìm đắm trong mộng tưởng
- to luxuriate in the warm spring sunshine
Từ liên quan
Lượt xem: 348