--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lychee chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
desk sergeant
:
trung sỹ cảnh sát làm việc trong trạm cảnh sát
+
clarinet section
:
các phần của một ban nhạc hay mọt dàn nhạc chơi clarinet
+
sở tại
:
local, resident
+
phựt
:
Snap, crackGiật dây đứt đánh phựtTo pull and break a cord with a snap, to snap a cord
+
fastened
:
bi trói chặt, buộc chặt bằng dây thừng