fastened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fastened+ Adjective
- bi trói chặt, buộc chặt bằng dây thừng
- được đóng kín, khép kín vào bằng cúc, khuy, hay vật gì tương tự như vậy
- được siết chặt, đóng chặt, thắt chặt
- a fastened seatbelt
đai an toàn đã được thắt chặt
- a fastened seatbelt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tied buttoned - Từ trái nghĩa:
untied unfastened unbuttoned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fastened"
Lượt xem: 372