--

lymphatic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lymphatic

Phát âm : /lim'fætik/

+ tính từ

  • (sinh vật học) (thuộc) bạch huyết
    • lymphatic system
      hệ bạch huyết
  • nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc

+ danh từ

  • mạch bạch huyết
Lượt xem: 433