--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lyophilized chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chết xác
:
(nói về mức độ làm việc) To deathlàm việc chết xác mà vẫn không đủ ănto work oneself to death without earning enough to eat
+
logicize
:
làm cho lôgic
+
voided
:
bị làm trống rỗng
+
sinus
:
(giải phẫu) xoang
+
linkman
:
người vác đuốc