voided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voided
Phát âm : /'vɔidid/
+ tính từ
- bị làm trống rỗng
- (pháp lý) bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá trị
- (y học) được bài tiết ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voided"
Lượt xem: 467