lyrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lyrical
Phát âm : /'lirik/
+ danh từ
- bài thơ trữ tình
- (số nhiều) thơ trữ tình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng
+ tính từ+ Cách viết khác : (lyrical) /'lirikəl/
- trữ tình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lyrical"
- Những từ có chứa "lyrical":
lyrical lyricalness - Những từ có chứa "lyrical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trữ tình âm nhạc
Lượt xem: 607