--

lác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lác

+ noun  

  • (y học) dartre. rush
    • chiếu lác
      rush-mat

+ adj  

  • squinting
    • mắt lác
      to have squinting eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lác"
Lượt xem: 476