nimble-fingered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nimble-fingered
Phát âm : /'nimbl'fiɳgəd/
+ tính từ
- nhanh tay, khéo tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nimble-fingered"
Lượt xem: 355