--

lìa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lìa

+ verb  

  • to leave; to reparate; to part
    • chúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhau
      We whall never part
    • lìa trần
      to die
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lìa"
Lượt xem: 466