--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lô

+ noun  

  • lot; portion (of land); batch
    • bán cả lô
      to sell in one's lot. prize (at a lottery)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lô"
Lượt xem: 351