lăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lăng+ noun
- royal tomb; imperial tomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăng":
lang làng lảng láng lạng lăng lẵng lắng lặng liệng more... - Những từ có chứa "lăng":
ba lăng nhăng cá lăng lố lăng lăng lăng kính lăng loàn lăng mạ lăng nhục lăng quăng lăng tẩm more... - Những từ có chứa "lăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prismatic prism affront mumbo jumbo twaddle insult twaddler mausoleum cinqfoil cinquefoil more...
Lượt xem: 698