--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ affront chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
electron-volt
:
Electron-vôn, điện tử vôn
+
rủng rỉnh
:
Be clinking with plenty of moneyTúi rủng rỉnh tiềnTo have one's pockets clinking with plenty of moneyRủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng)
+
kẻ gian
:
Evidoer (a thief, a burglar, a spy, etc...)Đề phòng kẻ gianTo guard against evildoers
+
garnishing
:
hoa lá (để bày lên các món ăn) ((cũng) garnish)
+
mantelpiece
:
mặt lò sưởi