--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lơ
+ verb
to dissemble; to ignore
lơ đễnh
want of advertency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lơ"
:
la
là
lả
lã
lá
lạ
lai
lài
lải
lãi
more...
Những từ có chứa
"lơ"
:
ba lơn
bao lơn
bông lơn
cà lơ
hồ lơ
hoa lơ
làm lơ
lả lơi
lẳng lơ
lửng lơ
more...
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
lơ
:
to dissemble; to ignorelơ đễnhwant of advertency