--

lườn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lườn

+  

  • Breast (of a bird, chicken), fillet (of fish). rib
    • lườn hổ
      A tiger's rib
  • Keel (of boat)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lườn"
Lượt xem: 408