event
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: event
Phát âm : /i'vent/
+ danh từ
- sự việc, sự kiện
- sự kiện quan trọng
- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi
- trường hợp, khả năng có thể xảy ra
- in the event of success
trong trường hợp thành công
- at all events; in any event
trong bất kỳ trường hợp nào
- in the event of success
- kết quả, hậu quả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "event"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "event":
event eventide - Những từ có chứa "event":
diving event dramatic event eleventh eleventh cranial nerve eleventh hour event eventful eventide eventual eventuality more... - Những từ có chứa "event" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sự kiện nếu sự thời sự gia sự dự phòng bản thân báo hiệu dự kiến chép more...
Lượt xem: 779