--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lẩn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẩn
+ verb
to slip away; to steal off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẩn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lẩn"
:
lan
làn
lăn
lằn
lặn
lân
lần
lẩn
lẫn
lấn
more...
Những từ có chứa
"lẩn"
:
lẩn
lẩn quất
lẩn quẩn
lẩn tránh
lẩn vào
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
lẩn
:
to slip away; to steal off
+
pot valour
:
tính dũng cảm khi say rượu
+
forwent
:
thôi, bỏ; kiêngto forgo wine bỏ rượu; kiêng rượu
+
dear
:
thân, thân yêu, thân mến, yêu quýa dear friend người bạn thânhe is very dear to us anh ấy rất thân với chúng tôi
+
luật pháp
:
lawTuân theo luật phápTo conform to the lawQuan điểm luật phápthe legal point of view