--

forwent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forwent

Phát âm : /fɔ:'gou/

+ ngoại động từ forwent; forgoven

  • thôi, bỏ; kiêng
    • to forgo wine
      bỏ rượu; kiêng rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forwent"
Lượt xem: 366