lễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lễ+ verb
- To kowtow
- lễ ông vải
to kowtow to the memory of one's ancestors
- lễ ông vải
- To give (money, present) as a bribe
- lễ quan
to give money (present) as a bribe to a mandarin
- lễ quan
+ noun
- Bribe
- tốt lễ dễ van
a good bribe makes a successful entreaty
- tốt lễ dễ van
- Festival, festive day, holiday
- lễ tảo mộ
the grave-visiting holiday (in early spring)
- lễ tảo mộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lễ"
Lượt xem: 441