--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lệ
+ noun
tear
rơi lệ
to shed tears custom
điều lệ
regulation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lệ"
:
la
la ó
là
lả
lã
lá
lạ
lai
lài
lải
more...
Những từ có chứa
"lệ"
:
định lệ
bộ tư lệnh
chênh lệch
chiếu lệ
diễm lệ
e lệ
gạt lệ
hạ lệnh
hạt lệ
hợp lệ
more...
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
lệ
:
tearrơi lệto shed tears customđiều lệregulation
+
bằng hữu
:
Friendstình bằng hữufriendship, friendly feeling
+
nhừ
:
Be well-cooked, be well-doneThịt hầm nhừ Themeat was well-stewed