--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lịm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lịm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lịm
+ verb
lose consciousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lịm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lịm"
:
lam
làm
lắm
lâm
lầm
lem
lém
liếm
liệm
lim
more...
Những từ có chứa
"lịm"
:
lịm
ngọt lịm
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
lịm
:
lose consciousness
+
put
:
để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...)to put a thing in its right place để vật gì vào đúng chỗ của nóto put sugar in tea cho đường vào nước tràto put somebody in prison bỏ ai vào tùto put a child to bed đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ
+
thả
:
to set free
+
ode
:
thơ ca ngợi
+
lip
:
môiupper lip môi trênlower lip môi dướito curl one's lips cong môito liock (smack) one's lips liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãnto make a lip bĩu môi