ode
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ode
Phát âm : /oud/
+ danh từ
- thơ ca ngợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ode"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ode":
oat oath od odd ode odea otto out outdo - Những từ có chứa "ode":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a la mode abode anode antipode antipodean apodeictic asphodel bestrode biodegradable more...
Lượt xem: 831