--

lỡ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lỡ

+ verb  

  • to miss; to fail; to lose
    • lỡ xe buýt
      to miss the bus
    • lỡ lầm
      to be at fault; to be mistaken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỡ"
Lượt xem: 334