lứa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lứa+ noun
- rank; class
- cùng một lứa
of the same rank
- cùng một lứa
+ noun
- litter; brook; farrow
- lứa heo
litter of pigs
- lứa heo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lứa"
Lượt xem: 366