--

lừa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừa

+ noun  

  • ass; donkey; jackass
    • ngu như lừa
      as stupid as a donkey
  • con lừa

+ verb  

  • to cheat; to dupe; delude
    • lừa lấy vật gì của ai
      to cheat someone out of something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lừa"
Lượt xem: 355