maceration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maceration
Phát âm : /,mæsə'reiʃn/
+ danh từ
- sự ngâm, sự giầm
- sự hành xác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bonyness boniness emaciation gauntness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maceration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maceration":
maceration migration
Lượt xem: 819