machiavellism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: machiavellism
Phát âm : /,mækiə'velizm/ Cách viết khác : (Machiavellianism) /,mækiə'veliəzm/
+ danh từ
- chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm
Lượt xem: 452