--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
machicolate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
machicolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: machicolate
Phát âm : /mæ'tʃikouleit/
+ nội động từ
(sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
machicolate
:
(sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)