--

machicolate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: machicolate

Phát âm : /mæ'tʃikouleit/

+ nội động từ

  • (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)
Lượt xem: 464