machine-gun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: machine-gun
Phát âm : /mə'ʃi:ngʌn/
+ danh từ
- súng máy, súng liên thanh
+ ngoại động từ
- bắn súng máy, bắn súng liên thanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "machine-gun"
- Những từ có chứa "machine-gun":
machine-gun machine-gunner submachine-gun - Những từ có chứa "machine-gun" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chi tiết bộ máy máy giặt cân trẻ em máy cơ giới máy in guồng dụng công cày cục more...
Lượt xem: 559